Cập nhật lần cuối vào 08/03/2024
| Ngày | Tên HP | Mã Lớp | Tiết bắt đầu | Số tiết | Phòng | Giảng viên |
| 6/6/2022 | Vi sinh – TH | DS20DH-DS5 – Nhóm 1 | 1 | 4 | C0.06-2 – TH Vi sinh | Võ Khôi Nguyên |
| 06/06/2022 | Vi sinh – TH | DS20DH-DS1, DS2, DS3 và DS4 – Nhóm 3. DS20DH-DS5 – Nhóm 2 | 1 | 4 | C0.06-2 – TH Vi sinh | Trần Đỗ Công Danh |
| 06/06/2022 | Giải phẫu II | OS21DHB-OS1 – Nhóm 2 | 1 | 5 | 10.6 – P.TH Giải phẫu 2 | Nguyễn Hữu Văn |
| 06/06/2022 | Giải phẫu II | OS21DHB-OS1 – Nhóm 1 | 1 | 5 | 10.5 – P.TH Giải phẫu 1 | Trần Bá Sơn |
| 06/06/2022 | Mô phôi | MD21DH-MD3 – Nhóm 1 | 1 | 5 | 10.9 – PTH Mô phôi – Giải phẫu bệnh 1 | Đỗ Thị Thương Thương |
| 06/06/2022 | Sinh lý II | MD20DH-MD2 – Nhóm 1 | 1 | 5 | 11.3 – P.TH SL-SL bệnh-Miễn dịch 2 | Huỳnh Tấn Tiến |
| 06/06/2022 | Sinh lý II | MD20DH-MD2 – Nhóm 2 | 1 | 5 | 11.4 – P.TH SL-SL bệnh-Miễn dịch 3 | Nguyễn Đào Anh Khoa |
| 06/06/2022 | Ký sinh trùng | MD20DH-MD1 – Nhóm 1 | 6 | 4 | F0.01 – P.TH Ký sinh trùng 1 | Trần Hữu Thạnh |
| 06/06/2022 | Ký sinh trùng | MD20DH-MD1 – Nhóm 2 | 6 | 4 | F0.03 – P.TH Ký sinh trùng 2 | Mai Anh Lợi |
| 06/06/2022 | Vi sinh – TH | DS20DH-DS3 – Nhóm 1 | 6 | 4 | C0.06-2 – TH Vi sinh | Võ Khôi Nguyên |
| 06/06/2022 | Vi sinh – TH | DS20DH-DS3 – Nhóm 2 | 6 | 4 | C0.06-2 – TH Vi sinh | Trần Đỗ Công Danh |
| 06/06/2022 | Anatomy I | MD21DHE-MD1 | 6 | 5 | 10.5 – P.TH Giải phẫu 1 | Nguyễn Đào Anh Khoa |
| 06/06/2022 | Mô phôi | MD21DH-MD2 – Nhóm 1 | 6 | 5 | 10.9 – PTH Mô phôi – Giải phẫu bệnh 1 | Đỗ Thị Thương Thương |
| 06/06/2022 | Vi sinh – LT | DS19LT2-DS2 | 11 | 4 | G0.03 – G0.03 | Huỳnh Thị Ngọc Lan |
| 06/06/2022 | Ký sinh trùng – TH | HDDS20LC1-DS1 – Nhóm 1 | 11 | 4 | F0.01 – P.TH Ký sinh trùng 1 | Trần Hữu Thạnh |
| 06/06/2022 | Ký sinh trùng – TH | HDDS20LC1-DS1 – Nhóm 2 | 11 | 4 | F0.03 – P.TH Ký sinh trùng 2 | Mai Anh Lợi |
| 06/06/2022 | Sinh lý bệnh – miễn dịch | DS21LC2-DS1 | 11 | 4 | G0.08 – G0.08 | Lê Văn Gắt |
| 07/06/2022 | Vi sinh – TH | DS20DH-DS1 – Nhóm 1 | 1 | 4 | C0.06-2 – TH Vi sinh | Huỳnh Thị Ngọc Lan |
| 07/06/2022 | Vi sinh – TH | DS20DH-DS1 – Nhóm 2 | 1 | 4 | C0.06-2 – TH Vi sinh | Trần Đỗ Công Danh |
| 07/06/2022 | Ký sinh trùng | MD20DH-MD2 – Nhóm 1 | 1 | 4 | F0.01 – P.TH Ký sinh trùng 1 | Trần Hữu Thạnh |
| 07/06/2022 | Ký sinh trùng | MD20DH-MD2 – Nhóm 2 | 1 | 4 | F0.03 – P.TH Ký sinh trùng 2 | Mai Anh Lợi |
| 07/06/2022 | Giải phẫu II | OS21DHB-OS2 – Nhóm 1 | 1 | 5 | 10.5 – P.TH Giải phẫu 1 | Trần Bá Sơn |
| 07/06/2022 | Giải phẫu II | OS21DHB-OS2 – Nhóm 2 | 1 | 5 | 10.6 – P.TH Giải phẫu 2 | Nguyễn Hữu Văn |
| 07/06/2022 | Sinh lý II | MD20DH-MD1 – Nhóm 2 | 1 | 5 | 11.4 – P.TH SL-SL bệnh-Miễn dịch 3 | Phan Huỳnh Bảo Bình |
| 07/06/2022 | Sinh lý II | MD20DH-MD1 – Nhóm 1 | 1 | 5 | 11.3 – P.TH SL-SL bệnh-Miễn dịch 2 | Lê Văn Gắt |
| 07/06/2022 | Hóa sinh | DD21DH-DK1 | 6 | 2 | 18.7 – Taurus | Võ Khôi Nguyên |
| 07/06/2022 | Vi sinh – TH | DS20DH-DS4 – Nhóm 1 | 6 | 4 | C0.06-2 – TH Vi sinh | Huỳnh Thị Ngọc Lan |
| 07/06/2022 | Vi sinh – TH | DS20DH-DS4 – Nhóm 2 | 6 | 4 | C0.06-2 – TH Vi sinh | Trần Đỗ Công Danh |
| 07/06/2022 | Ký sinh trùng | MD20DH-MD3 – Nhóm 1 | 6 | 4 | F0.01 – P.TH Ký sinh trùng 1 | Trần Hữu Thạnh |
| 07/06/2022 | Ký sinh trùng | MD20DH-MD3 – Nhóm 2 | 6 | 4 | F0.03 – P.TH Ký sinh trùng 2 | Mai Anh Lợi |
| 07/06/2022 | Sinh lý bệnh miễn dịch | XN21DH-XN3 | 6 | 5 | 12.5 – Daisy | Huỳnh Tấn Tiến |
| 07/06/2022 | Physiology II | MD20DHE-MD1 | 6 | 5 | 11.3 – P.TH SL-SL bệnh-Miễn dịch 2 | Nguyễn Đào Anh Khoa |
| 07/06/2022 | Giải phẫu I | MD21DH-MD2 – Nhóm 2 | 6 | 5 | 10.6 – P.TH Giải phẫu 2 | Trần Bá Sơn |
| 07/06/2022 | Hóa sinh | DD21DH-DK2, MW21DH-MW1 | 8 | 3 | 12.7 – Lily | Trần Trung Dũng |
| 07/06/2022 | Hóa sinh -TH | DS19LT2-DS1, DS19LT2-DS2, DS20LT1-DS1 | 11 | 4 | D2.04 – Thực hành Sinh Hóa | Nguyễn Thị Xuân |
| 08/06/2022 | Vi sinh – TH | DS20DH-DS2 – Nhóm 2 | 1 | 4 | C0.06-2 – TH Vi sinh | Trần Đỗ Công Danh |
| 08/06/2022 | Vi sinh – TH | DS20DH-DS2 – Nhóm 1 | 1 | 4 | C0.06-2 – TH Vi sinh | Võ Khôi Nguyên |
| 08/06/2022 | Parasitology | MD20DHE-MD1 | 1 | 4 | F0.01 – P.TH Ký sinh trùng 1 | Phùng Đức Thuận |
| 08/06/2022 | Sinh lý II | MD20DH-MD3 – Nhóm 2 | 1 | 5 | 11.4 – P.TH SL-SL bệnh-Miễn dịch 3 | Phan Huỳnh Bảo Bình |
| 08/06/2022 | Sinh lý II | MD20DH-MD3 – Nhóm 1 | 1 | 5 | 11.3 – P.TH SL-SL bệnh-Miễn dịch 2 | Lê Văn Gắt |
| 08/06/2022 | Giải phẫu II | OS21DHB-OS1 – Nhóm 1 | 1 | 5 | 10.5 – P.TH Giải phẫu 1 | Nguyễn Hữu Văn |
| 08/06/2022 | Giải phẫu II | OS21DHB-OS1 – Nhóm 2 | 1 | 5 | 10.6 – P.TH Giải phẫu 2 | Mai Văn Thìn |
| 08/06/2022 | Human population – Communication and Heathcare education | MD21DHE-MD1 | 6 | 4 | ON.12 – ON.12 | Võ Văn Thắng |
| 08/06/2022 | Vi sinh – TH | DS20DH-DS1, DS2, DS3 và DS4 – Nhóm 3. DS20DH-DS5 – Nhóm 2 | 6 | 4 | C0.06-2 – TH Vi sinh | Trần Đỗ Công Danh |
| 08/06/2022 | Vi sinh – TH | DS20DH-DS5 – Nhóm 1 | 6 | 4 | C0.06-2 – TH Vi sinh | Huỳnh Thị Ngọc Lan |
| 08/06/2022 | Sinh lý II | MD20DH-MD2 – Nhóm 2 | 6 | 5 | 11.4 – P.TH SL-SL bệnh-Miễn dịch 3 | Phan Huỳnh Bảo Bình |
| 08/06/2022 | Sinh lý II | MD20DH-MD2 – Nhóm 1 | 6 | 5 | 11.3 – P.TH SL-SL bệnh-Miễn dịch 2 | Lê Văn Gắt |
| 08/06/2022 | Giải phẫu II | OS21DHB-OS3 – Nhóm 1 | 6 | 5 | 10.5 – P.TH Giải phẫu 1 | Trần Bá Sơn |
| 08/06/2022 | Giải phẫu II | OS21DHB-OS3 – Nhóm 2 | 6 | 5 | 10.6 – P.TH Giải phẫu 2 | Nguyễn Hữu Văn |
| 08/06/2022 | Ký sinh trùng – TH | HDDS20LC1-DS1 – Nhóm 2 | 11 | 2 | F0.03 – P.TH Ký sinh trùng 2 | Mai Anh Lợi |
| 08/06/2022 | Ký sinh trùng – TH | HDDS20LC1-DS1 – Nhóm 1 | 11 | 2 | F0.01 – P.TH Ký sinh trùng 1 | Trần Hữu Thạnh |
| 08/06/2022 | Dịch tễ học và các bệnh truyền nhiễm | XN21LC2-XN1 | 11 | 4 | G0.22 – G0.22 | Phạm Văn Hậu |
| 08/06/2022 | Vi sinh – LT | DS19LT2-DS2 | 11 | 4 | G0.03 – G0.03 | Huỳnh Thị Ngọc Lan |
| 08/06/2022 | Tâm lý Y học – Đạo đức Y học | 11 | 4 | G0.13 – G0.13 | Lê Văn Gắt | |
| 09/06/2022 | Ký sinh trùng | MD20DH-MD1 – Nhóm 1 | 1 | 2 | F0.01 – P.TH Ký sinh trùng 1 | Trần Hữu Thạnh |
| 09/06/2022 | Ký sinh trùng | MD20DH-MD1 – Nhóm 2 | 1 | 2 | F0.03 – P.TH Ký sinh trùng 2 | Mai Anh Lợi |
| 09/06/2022 | Vi sinh – TH | DS20DH-DS3 – Nhóm 1 | 1 | 4 | C0.06-2 – TH Vi sinh | Võ Khôi Nguyên |
| 09/06/2022 | Vi sinh – TH | DS20DH-DS3 – Nhóm 2 | 1 | 4 | C0.06-2 – TH Vi sinh | Trần Đỗ Công Danh |
| 09/06/2022 | Giải phẫu II | OS21DHB-OS2 – Nhóm 2 | 1 | 5 | 10.6 – P.TH Giải phẫu 2 | Mai Văn Thìn |
| 09/06/2022 | Giải phẫu II | OS21DHB-OS2 – Nhóm 1 | 1 | 5 | 10.5 – P.TH Giải phẫu 1 | Nguyễn Hữu Văn |
| 09/06/2022 | Physiology II | MD20DHE-MD1 | 1 | 5 | 11.4 – P.TH SL-SL bệnh-Miễn dịch 3 | Vũ Trần Thiên Quân |
| 09/06/2022 | Hóa sinh | DD21DH-DK2, MW21DH-MW1 | 6 | 2 | 12.7 – Lily | Vũ Gia Phong |
| 09/06/2022 | Ký sinh trùng | MD20DH-MD2 – Nhóm 1 | 6 | 2 | F0.01 – P.TH Ký sinh trùng 1 | Trần Hữu Thạnh |
| 09/06/2022 | Ký sinh trùng | MD20DH-MD2 – Nhóm 2 | 6 | 2 | F0.03 – P.TH Ký sinh trùng 2 | Mai Anh Lợi |
| 09/06/2022 | Vi sinh – TH | DS20DH-DS1 – Nhóm 2 | 6 | 4 | C0.06-2 – TH Vi sinh | Trần Đỗ Công Danh |
| 09/06/2022 | Vi sinh – TH | DS20DH-DS1 – Nhóm 1 | 6 | 4 | C0.06-2 – TH Vi sinh | Võ Khôi Nguyên |
| 09/06/2022 | Sinh lý II | MD20DH-MD3 – Nhóm 2 | 6 | 5 | 11.4 – P.TH SL-SL bệnh-Miễn dịch 3 | Nguyễn Đào Anh Khoa |
| 09/06/2022 | Mô phôi | MD21DH-MD2 – Nhóm 2 | 6 | 5 | 10.9 – PTH Mô phôi – Giải phẫu bệnh 1 | Đỗ Thị Thương Thương |
| 09/06/2022 | Sinh lý II | MD20DH-MD3 – Nhóm 1 | 6 | 5 | 11.3 – P.TH SL-SL bệnh-Miễn dịch 2 | Huỳnh Tấn Tiến |
| 09/06/2022 | Sinh lý bệnh miễn dịch | XN21DH-XN2 | 6 | 5 | 15.5 – Italia | Phan Huỳnh Bảo Bình |
| 09/06/2022 | Sinh lý bệnh miễn dịch | XN21DH-XN3 | 6 | 5 | 14.4 – US | Đoàn Thị Ánh Tuyết |
| 09/06/2022 | Hóa sinh | DD21DH-DK1 | 8 | 3 | 18.7 – Taurus | Trần Trung Dũng |
| 09/06/2022 | Vi sinh – LT | DS21LC1-DS1, DS21LC2-DS1 | 11 | 4 | G0.18 – G0.18 | Huỳnh Thị Ngọc Lan |
| 10/06/2022 | Vi sinh – TH | DS20DH-DS4 – Nhóm 1 | 1 | 4 | C0.06-2 – TH Vi sinh | Huỳnh Thị Ngọc Lan |
| 10/06/2022 | Vi sinh – TH | DS20DH-DS4 – Nhóm 2 | 1 | 4 | C0.06-2 – TH Vi sinh | Trần Đỗ Công Danh |
| 10/06/2022 | Sinh lý bệnh miễn dịch | XN21DH-XN1 | 1 | 5 | 15.4 – Germany | Đoàn Thị Ánh Tuyết |
| 10/06/2022 | Giải phẫu II | OS21DHB-OS3 – Nhóm 2 | 1 | 5 | 10.6 – P.TH Giải phẫu 2 | Mai Văn Thìn |
| 10/06/2022 | Giải phẫu II | OS21DHB-OS3 – Nhóm 1 | 1 | 5 | 10.5 – P.TH Giải phẫu 1 | Nguyễn Hữu Văn |
| 10/06/2022 | Parasitology | MD20DHE-MD1 | 6 | 2 | F0.01 – P.TH Ký sinh trùng 1 | Phùng Đức Thuận |
| 10/06/2022 | Ký sinh trùng | MD20DH-MD3 – Nhóm 2 | 6 | 2 | F0.03 – P.TH Ký sinh trùng 2 | Mai Anh Lợi |
| 10/06/2022 | Vi sinh – TH | DS20DH-DS2 – Nhóm 1 | 6 | 4 | C0.06-2 – TH Vi sinh | Huỳnh Thị Ngọc Lan |
| 10/06/2022 | Vi sinh – TH | DS20DH-DS2 – Nhóm 2 | 6 | 4 | C0.06-2 – TH Vi sinh | Trần Đỗ Công Danh |
| 10/06/2022 | Sinh lý II | MD20DH-MD1 – Nhóm 1 | 6 | 5 | 11.3 – P.TH SL-SL bệnh-Miễn dịch 2 | Huỳnh Tấn Tiến |
| 10/06/2022 | Sinh lý II | MD20DH-MD1 – Nhóm 2 | 6 | 5 | 11.4 – P.TH SL-SL bệnh-Miễn dịch 3 | Nguyễn Đào Anh Khoa |
| 10/06/2022 | Sinh lý bệnh miễn dịch | XN21DH-XN2 | 6 | 5 | 15.5 – Italia | Trần Công Đoàn |
| 10/06/2022 | Ký sinh trùng | MD20DH-MD3 – Nhóm 1 | 8 | 2 | F0.03 – P.TH Ký sinh trùng 2 | Trần Hữu Thạnh |
| 10/06/2022 | Sinh lý bệnh – Miễn dịch | DD20LT2-DK1 | 11 | 2 | G0.23 – G0.23 | Trần Công Đoàn |
| 10/06/2022 | Tâm lý Y học-Đạo đức Y học | 11 | 4 | G0.13 – G0.13 | Lê Văn Gắt | |
| 11/06/2022 | Tâm lý Y học-Đạo đức Y học | 1 | 4 | G0.13 – G0.13 | Lê Văn Gắt | |
| 11/06/2022 | Anatomy I | MD21DHE-MD1 | 1 | 5 | 10.6 – P.TH Giải phẫu 2 | Nguyễn Đào Anh Khoa |
| 11/06/2022 | Sinh học tế bào – phân tử – TH | DS20LT2-DS1 | 1 | 5 | E2.01-1 – Sinh học tế bào – Phân tử | Bùi Thanh Phong |
| 11/06/2022 | Bệnh học | DS21LC1-DS1, DS21LC1-DS2 | 11 | 4 | D4.02 – SA402-Tầng 4 | Nguyễn Đăng Hoành |
| 12/06/2022 | Sinh học tế bào – phân tử – TH | HDDS20LC2-DS1 | 1 | 5 | E2.01-1 – Sinh học tế bào – Phân tử | Mai Thành Chung |
| 12/06/2022 | Sinh lý – LT | DS19LT2-DS1, DS20LT1-DS2, DS20LT2-DS1 | 6 | 4 | G0.03 – G0.03 | Đoàn Thị Ánh Tuyết |
| 12/06/2022 | Sinh học tế bào – phân tử – TH | DS21LC1-DS2 – Nhóm 1 | 6 | 5 | E2.01-1 – Sinh học tế bào – Phân tử | Bùi Thanh Phong |
| 12/06/2022 | Sinh học tế bào – phân tử – TH | DS21LC1-DS2 – Nhóm 2 | 6 | 5 | E2.01-2 – Sinh học tế bào – Phân tử | Mai Thành Chung |




