Cập nhật lần cuối vào 08/03/2024
Ngày |
Tên học phần |
Lớp |
Tiết bắt đầu |
Phòng |
Khoa | Giảng viên |
| 13/12/2021 | Xác suất – Thống kê Y học | DS21DH-DS3 và DS4 | 1 | 2.1 – Aristotle Auditorium | Khoa Y | Phạm Văn Hậu |
| 13/12/2021 | Sinh lý bệnh – miễn dịch | DS19DH-DS1, DS2, DS3 và DS4 – Nhóm 1. | 2 | G0.24 – G0.24 | Khoa Dược | Phan Huỳnh Bảo Bình |
| 13/12/2021 | Sinh lý bệnh – miễn dịch | 2 | G0.24 – G0.24 | Khoa Dược | Phan Huỳnh Bảo Bình | |
| 13/12/2021 | Sinh lý I | MD21DH-MD1, MD2 và MD3 – Nhóm 1 | 3 | 11.7 – Fuji | Khoa Y | Trần Công Đoàn |
| 13/12/2021 | Hóa sinh | MD21DH-MD1, MD2 và MD3 – Nhóm 2 | 3 | 10.8 – Nile | Khoa Y | Nguyễn Thị Xuân |
| 13/12/2021 | Ký sinh trùng | MD20DH-MD2 | 3 | G0.11 – G0.11 | Khoa Y | Mai Anh Lợi |
| 13/12/2021 | Dân số – Truyền thông và Giáo dục sức khỏe | XN21DH-XN1, XN2 và XN3 | 6 | 2.1 – Aristotle Auditorium | Khoa Y | Lê Văn Gắt |
| 13/12/2021 | Chemistry | MD21DHE-MD1 | 6 | ONLINE – ONLINE | Khoa Y | Vũ Gia Phong |
| 13/12/2021 | Giải phẫu I | 6 | ON.26 – ON.26 | Khoa Y | Trần Bá Sơn | |
| 13/12/2021 | Giải phẫu II | MD21DH-MD1. MD2 và MD3 – Nhóm 1 | 6 | 10.8 – Nile | Khoa Y | Mai Văn Thìn |
| 13/12/2021 | Sinh lý bệnh – miễn dịch | DS19DH-DS1, DS2, DS3 và DS4 – Nhóm 2 | 6 | G0.24 – G0.24 | Khoa Dược | Trần Công Đoàn |
| 13/12/2021 | Sinh lý bệnh – miễn dịch | 6 | G0.24 – G0.24 | Khoa Dược | Trần Công Đoàn | |
| 13/12/2021 | English in Medicine V | MD20DHE-MD1 | 8 | G0.04 – G0.04 | Khoa Y | Nguyễn Thị Thanh Triêu |
| 13/12/2021 | Ký sinh trùng – TH | 11 | D0.03-1 – Thực hành Ký sinh | Khoa Dược | Trần Hữu Thạnh | |
| 14/12/2021 | Tâm lý Y học – Đạo đức Y học | XN21DH-XN1, XN2 và XN3 | 1 | 2.3 – Platon Auditorium | Khoa Y | Đoàn Thị Ánh Tuyết |
| 14/12/2021 | Giải phẫu I | 1 | ON.26 – ON.26 | Khoa Y | Nguyễn Hữu Văn | |
| 14/12/2021 | Dân số – Truyền thông và Giáo dục sức khỏe | DD21DH-DK1 và DK2 | 1 | 2.2 – Socrates Auditorium | Khoa Y | Lê Văn Gắt |
| 14/12/2021 | Xác suất – Thống kê Y học | VL21DH-PN1 và PN2 | 1 | 11.8 – Mount Huang | Khoa Y | Phạm Văn Hậu |
| 14/12/2021 | Sinh lý bệnh – miễn dịch | DD20DH-DK1, DK2 và DK3 | 1 | 10.7 – Volga | Khoa Điều dưỡng | Phan Huỳnh Bảo Bình |
| 14/12/2021 | Anh văn chuyên ngành II | MD20DH-MD1 | 2 | 11.3 – Atlas | Khoa Y | Nguyễn Thị Thanh Triêu |
| 14/12/2021 | Ký sinh trùng | MD20DH-MD3 | 3 | G0.11 – G0.11 | Khoa Y | Mai Anh Lợi |
| 14/12/2021 | Biochemistry | MD21DHE-MD1 | 3 | 11.6 – Himalaya | Khoa Y | Vũ Gia Phong |
| 14/12/2021 | Giải phẫu | DD21DH-DK1 – Nhóm 1 | 6 | 11.4 – Mont Blanc | Khoa Y | Mai Văn Thìn |
| 14/12/2021 | Giải phẫu | DD21DH-DK1 – Nhóm 2 | 6 | 11.5 – DENALI | Khoa Y | Trần Bá Sơn |
| 14/12/2021 | Sinh lý bệnh – miễn dịch | 6 | G0.24 – G0.24 | Khoa Dược | Phan Huỳnh Bảo Bình | |
| 14/12/2021 | Sinh lý bệnh – miễn dịch | DS19DH-DS1. DS2, DS3 và DS4 – Nhóm 2 | 6 | G0.24 – G0.24 | Khoa Dược | Phan Huỳnh Bảo Bình |
| 14/12/2021 | Anh văn chuyên ngành II | MD20DH-MD2 | 7 | 11.3 – Atlas | Khoa Y | Nguyễn Thị Thanh Triêu |
| 14/12/2021 | Ký sinh trùng | MD20DH-MD1 | 8 | G0.11 – G0.11 | Khoa Y | Mai Anh Lợi |
| 14/12/2021 | Hóa sinh | MD21DH-MD1. MD2 và MD3 – Nhóm 1 | 8 | 10.8 – Nile | Khoa Y | Bùi Thanh Phong |
| 14/12/2021 | Sinh lý I | MD21DH-MD1. MD2 và MD3 – Nhóm 2 | 8 | 11.7 – Fuji | Khoa Y | Trần Công Đoàn |
| 14/12/2021 | Hóa sinh -TH | 11 | D2.04 – Thực hành Sinh Hóa | Khoa Dược | Nguyễn Thị Xuân | |
| 14/12/2021 | Giải phẫu học | 11 | G0.04 – G0.04 | Khoa Dược | Nguyễn Hữu Văn | |
| 15/12/2021 | Giải phẫu | XN21DH-XN3 | 1 | 11.4 – Mont Blanc | Khoa XNYH | Nguyễn Hữu Văn |
| 15/12/2021 | Anh văn chuyên ngành II | MD20DH-MD3 | 2 | 11.3 – Atlas | Khoa Y | Nguyễn Thị Thanh Triêu |
| 15/12/2021 | Sinh lý bệnh – miễn dịch | 2 | G0.22 – G0.22 | Khoa Dược | Lê Văn Gắt | |
| 15/12/2021 | Sinh lý bệnh – miễn dịch | DS19DH-DS1, DS2, DS3 và DS4 – Nhóm 1 | 2 | G0.22 – G0.22 | Khoa Dược | Lê Văn Gắt |
| 15/12/2021 | Sinh lý – TH | DS20DH-DS4 và DS5 – Nhóm 4 | 2 | G0.24 – G0.24 | Khoa Dược | Trần Công Đoàn |
| 15/12/2021 | Sinh lý – TH | DS20DH-DS4 và DS5 – Nhóm 5 | 6 | G0.24 – G0.24 | Khoa Dược | Trần Công Đoàn |
| 15/12/2021 | Giải phẫu | XN21DH-XN2, XN21DH-XN3 – Nhóm 2 | 6 | 2.1 – Aristotle Auditorium | Khoa XNYH | Trần Bá Sơn |
| 15/12/2021 | Hóa sinh | MD21DH-MD1, MD2 và MD3 – Nhóm 2 | 8 | 10.8 – Nile | Khoa Y | Trần Trung Dũng |
| 15/12/2021 | English in Medicine V | MD20DHE-MD1 | 8 | G0.04 – G0.04 | Khoa Y | Nguyễn Thị Thanh Triêu |
| 15/12/2021 | Sinh lý I | MD21DH-MD1. MD2 và MD3 – Nhóm 1 | 8 | 11.7 – Fuji | Khoa Y | Phan Huỳnh Bảo Bình |
| 15/12/2021 | Anatomy II | MD21DHE-MD1 | 8 | 11.6 – Himalaya | Khoa Y | Nguyễn Đào Anh Khoa |
| 15/12/2021 | Ký sinh trùng – TH | 11 | D0.03-1 – Thực hành Ký sinh | Khoa Dược | Trần Hữu Thạnh | |
| 16/12/2021 | Dân số – Truyền thông và Giáo dục sức khỏe | VL21DH-PN1 và PN2 | 1 | 10.7 – Volga | Khoa Y | Đoàn Thị Ánh Tuyết |
| 16/12/2021 | Giải phẫu II | MD21DH-MD1, MD2 và MD3 – Nhóm 2 | 1 | 10.8 – Nile | Khoa Y | Trần Bá Sơn |
| 16/12/2021 | Giải phẫu | XN21DH-XN1 – Nhóm 1 | 1 | 11.4 – Mont Blanc | Khoa XNYH | Mai Văn Thìn |
| 16/12/2021 | Giải phẫu | XN21DH-XN1 – Nhóm 2 | 1 | 11.5 – DENALI | Khoa XNYH | Nguyễn Hữu Văn |
| 16/12/2021 | Anh văn chuyên ngành II | MD20DH-MD1 | 2 | 11.3 – Atlas | Khoa Y | Nguyễn Thị Thanh Triêu |
| 16/12/2021 | Sinh lý – TH | DS20DH-DS1, DS2 và DS3 – Nhóm 2 | 2 | G0.07 – G0.07 | Khoa Dược | Trần Công Đoàn |
| 16/12/2021 | Physiology I | MD21DHE-MD1 | 3 | 11.6 – Himalaya | Khoa Y | Vũ Trần Thiên Quân |
| 16/12/2021 | Ký sinh trùng | MD20DH-MD2 | 3 | G0.11 – G0.11 | Khoa Y | Trần Hữu Thạnh |
| 16/12/2021 | Tâm lý Y học – Đạo đức Y học | DD21DH-DK1 và DK2 | 6 | 18.7 – Taurus | Khoa Y | Đoàn Thị Ánh Tuyết |
| 16/12/2021 | Sinh lý – TH | DS20DH-DS4 và DS5 – Nhóm 6 | 6 | G0.22 – G0.22 | Khoa Dược | Trần Công Đoàn |
| 16/12/2021 | Anh văn chuyên ngành II | MD20DH-MD2 | 7 | 11.3 – Atlas | Khoa Y | Nguyễn Thị Thanh Triêu |
| 16/12/2021 | Hóa sinh | MD21DH-MD1, MD2 và MD3 – Nhóm 1 | 8 | 10.8 – Nile | Khoa Y | Mai Thành Chung |
| 16/12/2021 | Ký sinh trùng | MD20DH-MD3 | 8 | G0.10 – G0.10 | Khoa Y | Trần Hữu Thạnh |
| 16/12/2021 | Biochemistry | MD21DHE-MD1 | 8 | 11.6 – Himalaya | Khoa Y | Vũ Gia Phong |
| 16/12/2021 | Sinh lý I | MD21DH-MD1, MD2 và MD3 – Nhóm 2 | 8 | 11.7 – Fuji | Khoa Y | Phan Huỳnh Bảo Bình |
| 16/12/2021 | Giải phẫu học | 11 | G0.04 – G0.04 | Khoa Dược | Trần Bá Sơn | |
| 16/12/2021 | Hóa sinh -TH | 11 | D2.04 – Thực hành Sinh Hóa | Khoa Dược | Trần Trung Dũng | |
| 16/12/2021 | Sinh học tế bào – phân tử – LT | DS21LC1-DS1 | 13 | G0.20 – G0.20 | Khoa Dược | Mai Thành Chung |
| 17/12/2021 | Dân số – Truyền thông và Giáo dục sức khỏe | DS21DH-DS1 và DS2 | 1 | 2.3 – Platon Auditorium | Khoa Y | Lê Văn Gắt |
| 17/12/2021 | Giải phẫu | XN21DH-XN2 – Nhóm 1 | 1 | 11.4 – Mont Blanc | Khoa XNYH | Nguyễn Hữu Văn |
| 17/12/2021 | Giải phẫu | XN21DH-XN2 – Nhóm 2 | 1 | 11.5 – DENALI | Khoa XNYH | Mai Văn Thìn |
| 17/12/2021 | Anh văn chuyên ngành II | MD20DH-MD3 | 2 | 11.3 – Atlas | Khoa Y | Nguyễn Thị Thanh Triêu |
| 17/12/2021 | Sinh lý – TH | DS20DH-DS1 – Nhóm 1, DS20DH-DS2 – Nhóm 1, DS20DT-DS1 | 2 | G0.16 – G0.16 | Khoa Dược | Trần Công Đoàn |
| 17/12/2021 | Sinh học và di truyền | 6 | ON.29 – ON.29 | Khoa Y | Huỳnh Nhật Phương Kim | |
| 17/12/2021 | Giải phẫu | DD21DH-DK2 – Nhóm 1 | 6 | 11.4 – Mont Blanc | Khoa Y | Nguyễn Hữu Văn |
| 17/12/2021 | Giải phẫu | DD21DH-DK2 – Nhóm 2 | 6 | 11.5 – DENALI | Khoa Y | Mai Văn Thìn |
| 17/12/2021 | Sinh lý – TH | DS20DH-DS1 và DS2 – Nhóm 3 | 6 | G0.22 – G0.22 | Khoa Dược | Trần Công Đoàn |
| 17/12/2021 | Sinh lý bệnh – miễn dịch | DD20DH-DK1, DK2 và DK3 | 6 | 10.7 – Volga | Khoa Điều dưỡng | Phạm Văn Hậu |
| 17/12/2021 | Physiology I | MD21DHE-MD1 | 8 | 11.6 – Himalaya | Khoa Y | Vũ Trần Thiên Quân |
| 17/12/2021 | Ký sinh trùng | MD20DH-MD1 | 8 | G0.11 – G0.11 | Khoa Y | Trần Hữu Thạnh |
| 17/12/2021 | Ký sinh trùng – TH | 11 | D0.03-1 – Thực hành Ký sinh | Khoa Dược | Trần Hữu Thạnh | |
| 17/12/2021 | Phương pháp nghiên cứu khoa học | XN20LT1-XN1 | 11 | D4.03 – SA403A | Khoa XNYH | Phạm Văn Hậu |
| 17/12/2021 | Sinh lý – Sinh lý bệnh & Miễn dịch | 11 | G0.16 – G0.16 | Khoa VLTL | Phan Huỳnh Bảo Bình | |
| 17/12/2021 | Sinh lý – Sinh lý bệnh & Miễn dịch | VL21LT1-PN1 | 11 | G0.16 – G0.16 | Khoa VLTL | Phan Huỳnh Bảo Bình |
| 17/12/2021 | Bệnh học Ngoại khoa | VL20LT2-VL1 | 11 | G0.11 – G0.11 | Khoa VLTL | Nguyễn Hữu Văn |
| 17/12/2021 | Sinh lý | XN20LT2-XN1 | 11 | D4.04 – SA401B | Khoa Điều dưỡng | Đoàn Thị Ánh Tuyết |
| 17/12/2021 | Hóa sinh – LT | DS20LC2-DS1 | 13 | G0.18 – G0.18 | Khoa Dược | Trần Trung Dũng |
| 18/12/2021 | Vi sinh – LT | DS20LT2-DS1 | 1 | G0.09 – G0.09 | Khoa Dược | Huỳnh Thị Ngọc Lan |
| 18/12/2021 | Microbiology | MD20DHE-MD1 | 3 | 12.4 – Rose | Khoa Y | Võ Khôi Nguyên |
| 18/12/2021 | Sinh học và di truyền | 6 | ON.29 – ON.29 | Khoa Y | Huỳnh Nhật Phương Kim | |
| 18/12/2021 | Anatomy II | MD21DHE-MD1 | 8 | 11.6 – Himalaya | Khoa Y | Nguyễn Đào Anh Khoa |
| 18/12/2021 | Giải phẫu học | 11 | G0.04 – G0.04 | Khoa Dược | Mai Văn Thìn | |
| 18/12/2021 | Sinh lý | XN20LT2-XN1 | 11 | D4.04 – SA401B | Khoa Điều dưỡng | Trần Công Đoàn |
| 19/12/2021 | Sinh học tế bào – phân tử – LT | DS21LC1-DS2 | 7 | G0.05 – G0.05 | Khoa Dược | Bùi Thanh Phong |
| 19/12/2021 | Vi sinh – LT | DS20LT2-DS1 | 7 | G0.09 – G0.09 | Khoa Dược | Huỳnh Thị Ngọc Lan |




